Thực đơn
Bộ_Nhân_(儿) Chữ dùng bộ Nhân (ㄦ)Số nét | Chữ |
---|---|
2 nét | 儿 |
3 nét | 兀 |
4 nét | 允 兂 元 |
5 nét | 兄 |
6 nét | 充 兆 兇 先 光 兊 尧 |
7 nét | 克 兌 兎 兏 児 兑 |
8 nét | 免 兒 兓 兔 兕 兖 |
9 nét | 兗 兘 兙 |
10 nét | 党 兛 |
11 nét | 兜 兝 兞 |
12 nét | 兟 兠 |
13 nét | 兡 |
14 nét | 兢 |
16 nét | 兣 |
21 nét | 兤 |
Thực đơn
Bộ_Nhân_(儿) Chữ dùng bộ Nhân (ㄦ)Liên quan
Bộ nhớ ảo Bộ Nhà ở và Kiến thiết thành thị, nông thôn (Trung Quốc) Bộ nhớ dài-ngắn hạn Bộ nhụy Bộ nhớ chỉ đọc Bộ Nhà ở và Sự vụ đô thị Bộ nhớ flash Bộ Nhiều răng Bộ Nhân (人) Bộ Nhật (日)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Nhân_(儿) https://archive.org/details/chinesecalligrap0000fa... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...